Có 5 kết quả:

心悸 xīn jì ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ心計 xīn jì ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ心计 xīn jì ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ心跡 xīn jì ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ心迹 xīn jì ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ

1/5

xīn jì ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

palpitation

Từ điển Trung-Anh

(1) scheming
(2) shrewdness

Từ điển Trung-Anh

(1) scheming
(2) shrewdness

Từ điển Trung-Anh

(1) true motive
(2) true feelings

Từ điển Trung-Anh

(1) true motive
(2) true feelings